Từ "chỉ đạo" trong tiếng Việt có nghĩa là hướng dẫn, quản lý hoặc điều phối một hoạt động, một công việc nào đó theo một đường hướng, chủ trương nhất định. Khi ai đó "chỉ đạo" một việc gì, có nghĩa là họ đang đưa ra các chỉ dẫn, quyết định và yêu cầu để đảm bảo công việc đó được thực hiện đúng cách.
Chỉ đạo phong trào: Câu này có nghĩa là hướng dẫn hoặc quản lý một hoạt động cộng đồng hoặc một phong trào nào đó. Ví dụ: "Ban lãnh đạo đã chỉ đạo phong trào bảo vệ môi trường trong trường học."
Chỉ đạo sát sao: Câu này có nghĩa là hướng dẫn một cách chặt chẽ và kỹ lưỡng. Ví dụ: "Giáo viên đã chỉ đạo sát sao công việc nhóm của học sinh để đảm bảo mọi người đều tham gia."
Ban chỉ đạo: Đây là một nhóm người được giao nhiệm vụ quản lý và điều hành một dự án hay một hoạt động cụ thể. Ví dụ: "Ban chỉ đạo tổ chức lễ hội đã họp để bàn về kế hoạch chi tiết."
Trong các tình huống chính trị hoặc kinh tế, từ "chỉ đạo" thường được dùng để chỉ việc hướng dẫn các chính sách hoặc kế hoạch của một tổ chức lớn, như chính phủ hay các cơ quan quản lý. Ví dụ: "Chính phủ đã chỉ đạo các bộ ngành phối hợp thực hiện các biện pháp phát triển kinh tế."